Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
弟子 dì zǐ
ㄉㄧˋ ㄗˇ
1
/1
弟子
dì zǐ
ㄉㄧˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disciple
(2) follower
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu Chân sơn, Tịnh Cư tự, yết Vô Ngại thượng nhân - 九真山淨居寺謁無礙上 人
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Dẫn - 引
(
Lý Dục Tú
)
•
Dữ đạo sĩ Phùng Đức Chi thoại biệt - 與道士馮德之話別
(
Phan Lãng
)
•
Kinh Khúc Phụ thành - 經曲阜城
(
Lưu Thương
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌
(
Chu Di Tôn
)
•
Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng ca nhân Quách Uyển kỳ 1 - 贈歌人郭婉其一
(
Ân Nghiêu Phiên
)
•
Tích du - 昔遊
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0